- Quan sát hành vi và ngôn ngữ cơ thể:
- Nhóm D (Thống trị):
- Hành vi:
- Nói nhanh, giọng nói mạnh mẽ, tự tin.
- Đi thẳng vào vấn đề, không thích vòng vo.
- Thích kiểm soát cuộc trò chuyện.
- Có xu hướng ra quyết định nhanh chóng.
- Ngôn ngữ cơ thể:
- Ánh mắt nhìn thẳng, tự tin.
- Tư thế thẳng lưng, vững chãi.
- Sử dụng cử chỉ mạnh mẽ, dứt khoát.
- Nhóm I (Ảnh hưởng):
- Hành vi:
- Nói nhiều, giọng nói vui vẻ, nhiệt tình.
- Thích kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm.
- Dễ bị phân tâm, thích những điều mới lạ.
- Có xu hướng ra quyết định dựa trên cảm xúc.
- Ngôn ngữ cơ thể:
- Ánh mắt thân thiện, cởi mở.
- Tư thế thoải mái, thư giãn.
- Sử dụng cử chỉ linh hoạt, biểu cảm.
- Nhóm S (Kiên định):
- Hành vi:
- Nói chậm, giọng nói nhẹ nhàng, ấm áp.
- Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự quan tâm.
- Thích sự ổn định, an toàn và tin cậy.
- Có xu hướng ra quyết định chậm rãi, thận trọng.
- Ngôn ngữ cơ thể:
- Ánh mắt hiền hòa, dịu dàng.
- Tư thế hơi khép nép, khiêm tốn.
- Sử dụng cử chỉ nhẹ nhàng, từ tốn.
- Nhóm C (Tuân thủ):
- Hành vi:
- Nói ít, giọng nói trầm, nghiêm túc.
- Đặt câu hỏi chi tiết, yêu cầu thông tin chính xác.
- Thích làm việc theo quy trình, có kế hoạch.
- Có xu hướng ra quyết định dựa trên logic và dữ liệu.
- Ngôn ngữ cơ thể:
- Ánh mắt tập trung, quan sát kỹ lưỡng.
- Tư thế nghiêm trang, chỉnh tề.
- Sử dụng cử chỉ ít, chính xác.
- Hành vi:
- Hành vi:
- Hành vi:
- Hành vi:
- Đặt câu hỏi để thu thập thông tin:
- Câu hỏi về mục tiêu và động lực:
- “Điều gì quan trọng nhất đối với anh/chị trong cuộc sống?”
- “Anh/chị mong muốn đạt được điều gì trong tương lai?”
- “Điều gì khiến anh/chị cảm thấy hứng thú và đam mê?”
- Câu hỏi về phong cách làm việc và giao tiếp:
- “Anh/chị thích làm việc một mình hay theo nhóm?”
- “Anh/chị thích làm việc theo quy trình hay tự do sáng tạo?”
- “Anh/chị thích giao tiếp trực tiếp hay qua email?”
- Câu hỏi về cách ra quyết định:
- “Anh/chị thường ra quyết định dựa trên cảm xúc hay lý trí?”
- “Anh/chị có xu hướng tìm kiếm thông tin trước khi ra quyết định không?”
- “Anh/chị có thích tham khảo ý kiến của người khác không?”
- Câu hỏi về cách giải quyết vấn đề:
- “Anh/chị thường phản ứng như thế nào khi gặp khó khăn?”
- “Anh/chị thích tự mình giải quyết vấn đề hay nhờ người khác giúp đỡ?”
- “Anh/chị có xu hướng tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề không?”
- Ví dụ cụ thể:
- Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn đạt được thành công nhanh chóng và hiệu quả nhất.” (Có thể là nhóm D)
- Bạn có thể hỏi:“Anh/chị có mục tiêu cụ thể nào muốn đạt được trong thời gian tới không?”
- Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn có một cuộc sống vui vẻ và ý nghĩa, được kết nối với những người có cùng đam mê.” (Có thể là nhóm I)
- Bạn có thể hỏi:“Anh/chị thích tham gia những hoạt động xã hội nào?”
- Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn có một cuộc sống ổn định và an toàn, không có nhiều biến động.” (Có thể là nhóm S)
- Bạn có thể hỏi:“Điều gì khiến anh/chị cảm thấy an tâm và tin tưởng?”
- Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn có thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm trước khi quyết định mua.” (Có thể là nhóm C)
- CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG