Thấu hiểu khách hàng và đối tác qua công cụ DISC

  1. Quan sát hành vi và ngôn ngữ cơ thể:
  • Nhóm D (Thống trị):
    • Hành vi:
      • Nói nhanh, giọng nói mạnh mẽ, tự tin.
      • Đi thẳng vào vấn đề, không thích vòng vo.
      • Thích kiểm soát cuộc trò chuyện.
      • Có xu hướng ra quyết định nhanh chóng.
    • Ngôn ngữ cơ thể:
      • Ánh mắt nhìn thẳng, tự tin.
      • Tư thế thẳng lưng, vững chãi.
      • Sử dụng cử chỉ mạnh mẽ, dứt khoát.
    • Nhóm I (Ảnh hưởng):
      • Hành vi:
        • Nói nhiều, giọng nói vui vẻ, nhiệt tình.
        • Thích kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm.
        • Dễ bị phân tâm, thích những điều mới lạ.
        • Có xu hướng ra quyết định dựa trên cảm xúc.
      • Ngôn ngữ cơ thể:
        • Ánh mắt thân thiện, cởi mở.
        • Tư thế thoải mái, thư giãn.
        • Sử dụng cử chỉ linh hoạt, biểu cảm.
      • Nhóm S (Kiên định):
        • Hành vi:
          • Nói chậm, giọng nói nhẹ nhàng, ấm áp.
          • Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự quan tâm.
          • Thích sự ổn định, an toàn và tin cậy.
          • Có xu hướng ra quyết định chậm rãi, thận trọng.
        • Ngôn ngữ cơ thể:
          • Ánh mắt hiền hòa, dịu dàng.
          • Tư thế hơi khép nép, khiêm tốn.
          • Sử dụng cử chỉ nhẹ nhàng, từ tốn.
        • Nhóm C (Tuân thủ):
          • Hành vi:
            • Nói ít, giọng nói trầm, nghiêm túc.
            • Đặt câu hỏi chi tiết, yêu cầu thông tin chính xác.
            • Thích làm việc theo quy trình, có kế hoạch.
            • Có xu hướng ra quyết định dựa trên logic và dữ liệu.
          • Ngôn ngữ cơ thể:
            • Ánh mắt tập trung, quan sát kỹ lưỡng.
            • Tư thế nghiêm trang, chỉnh tề.
            • Sử dụng cử chỉ ít, chính xác.
  1. Đặt câu hỏi để thu thập thông tin:
  • Câu hỏi về mục tiêu và động lực:
    • “Điều gì quan trọng nhất đối với anh/chị trong cuộc sống?”
    • “Anh/chị mong muốn đạt được điều gì trong tương lai?”
    • “Điều gì khiến anh/chị cảm thấy hứng thú và đam mê?”
  • Câu hỏi về phong cách làm việc và giao tiếp:
    • “Anh/chị thích làm việc một mình hay theo nhóm?”
    • “Anh/chị thích làm việc theo quy trình hay tự do sáng tạo?”
    • “Anh/chị thích giao tiếp trực tiếp hay qua email?”
  • Câu hỏi về cách ra quyết định:
    • “Anh/chị thường ra quyết định dựa trên cảm xúc hay lý trí?”
    • “Anh/chị có xu hướng tìm kiếm thông tin trước khi ra quyết định không?”
    • “Anh/chị có thích tham khảo ý kiến của người khác không?”
  • Câu hỏi về cách giải quyết vấn đề:
    • “Anh/chị thường phản ứng như thế nào khi gặp khó khăn?”
    • “Anh/chị thích tự mình giải quyết vấn đề hay nhờ người khác giúp đỡ?”
    • “Anh/chị có xu hướng tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề không?”
  1. Ví dụ cụ thể:
  • Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn đạt được thành công nhanh chóng và hiệu quả nhất.” (Có thể là nhóm D)
    • Bạn có thể hỏi:“Anh/chị có mục tiêu cụ thể nào muốn đạt được trong thời gian tới không?”
  • Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn có một cuộc sống vui vẻ và ý nghĩa, được kết nối với những người có cùng đam mê.” (Có thể là nhóm I)
    • Bạn có thể hỏi:“Anh/chị thích tham gia những hoạt động xã hội nào?”
  • Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn có một cuộc sống ổn định và an toàn, không có nhiều biến động.” (Có thể là nhóm S)
    • Bạn có thể hỏi:“Điều gì khiến anh/chị cảm thấy an tâm và tin tưởng?”
  • Nếu khách hàng nói:“Tôi muốn có thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm trước khi quyết định mua.” (Có thể là nhóm C)
  • CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *